Thuốc bổ não thường được sử dụng với mục đích giảm căng thẳng, đau đầu, mất ngủ. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn mang đến nhiều công dụng đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu 10 công dụng của thuốc bổ não qua bài viết dưới đây nhé!
Thuốc bổ não là gì?
Thuốc bổ não là một loại thực phẩm bảo vệ sức khỏe hoặc thuốc không kê đơn có nguồn gốc từ tự nhiên hay chứa các hoạt chất có lợi cho sức khoẻ. Chúng được sử dụng với mục đích cải thiện chức năng của não bộ như hoạt huyết, tăng cường trí nhớ, giảm căng thẳng và mệt mỏi,…
1.Cải thiện triệu chứng căng thẳng, lo âu
Một số loại thuốc bổ não giúp tăng cường hoạt động của các hợp chất hóa học trong não, chẳng hạn như dopamine, serotonin và norepinephrine. Đây là nhóm các chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong quá trình điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc, giảm triệu chứng căng thẳng lo âu.
Thuốc bổ não giúp điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc
2.Cải thiện thị lực
Thuốc bổ não thường chứa các chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E và các carotenoid như lutein, zeaxanthin. Chúng có khả năng bảo vệ mắt khỏi các tổn thương gây ra bởi các gốc tự do.
Ngoài ra, một thành phần thường có trong thuốc bổ não là axit béo omega 3. Hoạt chất này giúp bảo vệ, duy trì cấu trúc và chức năng của võng mạc. Từ đó ngăn ngừa các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể, viễn thị,…
Thuốc bổ não có khả năng bảo vệ, duy trì cấu trúc và chức năng của võng mạc
3.Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào não
Các thành phần chống oxy hóa trong thuốc bổ não như vitamin C, vitamin E,… có khả năng ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự tổn thương tế bào não gây ra bởi các gốc tự do trong cơ thể. Đồng thời, hoạt chất citicoline giúp bảo vệ tế bào não khỏi stress oxy hóa.
Bên cạnh đó, nhiều loại thuốc bổ não có thành phần chính là anthocyanin – một hoạt chất chiết xuất từ các loại quả có màu đen, đỏ, tím hoặc xanh. Chúng có thể chống lại các gốc tự do – nguyên nhân gây thoái hóa thần kinh, u não và đột quỵ. Đặc biệt, hoạt chất này còn có tác dụng chống viêm và hạn chế quá trình lão hóa tế bào não.Ngoài ra, thuốc bổ não còn có thể chứa selen, đóng vai trò trung hòa độc tố, bảo vệ tế bào thần kinh. [1]
Các hoạt chất chống viêm, chống oxy hóa trong thuốc bổ não giúp bảo vệ tế bào não
4.Giảm đau đầu, chóng mặt
Thuốc bổ não thường chứa nhiều thành phần như vitamin và khoáng chất, axit béo omega 3. Chúng có vai trò hỗ trợ chức năng tế bào và cải thiện tuần hoàn máu não để từ đó giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Ngoài ra, một số thuốc bổ não có chứa saponin – được chiết xuất từ cây đinh lăng hoặc nhân sâm. Hoạt chất này tốt cho não bộ nhờ khả năng chống oxy hoá và chống suy nhược thần kinh.
Uống thuốc bổ não giúp giảm đau đầu, hoa mắt chóng mặt
5.Tăng tuần hoàn máu não
Thuốc bổ nào thường chứa ginkgo biloba – một loại cây thuốc có thành phần chính là flavonoid và terpenoid. Chúng có khả năng làm giãn mạch và tăng cường lưu thông máu.
Ngoài ra, thành phần cerebrolysin có trong thuốc bổ não không chỉ điều hoà chức năng của các tế bào thần kinh mà còn giúp ngăn ngừa đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Việc này hỗ trợ quá trình vận chuyển máu lên não diễn ra bình thường. [2]
Thuốc bổ não thường chứa ginkgo biloba giúp giãn mạch và tăng cường lưu thông máu
6.Tăng cường trí nhớ
Các vitamin nhóm B như vitamin B6, vitamin B9 và vitamin B12 trong thuốc bổ não có vai trò duy trì chức năng não bộ và hệ thần kinh. Chúng tham gia vào quá trình tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và hình thành các hoạt chất chất hóa học quan trọng trong não bộ.
Một số thành phần đáng chú ý khác như anthocyanin, ginkgo biloba, cinnarizine, cerebrolysin, citicoline, piracetam có khả năng kích thích các thụ thể dẫn truyền thông tin trên hệ thần kinh trung ương. Qua đó, các chức năng của não bộ được cải thiện đáng kể.
Hơn thế nữa, thuốc bổ não có hàm lượng omega 3 cao giúp hạn chế nguy cơ suy giảm nhận thức hay chứng mất trí nhớ ở người già.
Thuốc bổ não giúp tăng cường khả năng ghi nhớ
7.Tăng khả năng tập trung
Thuốc bổ não chứa nhiều thành phần có lợi cho não bộ như vitamin B, axit amin, omega 3 hoặc chiết xuất từ thực vật như cây ginkgo biloba. Các hoạt chất này đã được nghiên cứu và cho thấy những ảnh hưởng tích cực đến quá trình suy nghĩ, tập trung và ghi nhớ.
Một số hoạt chất trong thuốc bổ não có khả năng cải thiện tuần hoàn máu đến não bộ. Khi não bộ được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, khả năng tập trung chú ý có thể được cải thiện.
Uống thuốc bổ não giúp tăng cường khả năng tập trung
8.Tăng cường hoạt động của tế bào
Thuốc bổ não giúp tăng lưu lượng máu tuần hoàn, cung cấp năng lượng cho tế bào não. Nhờ đó, tăng cường sự trao đổi chất và tái tạo mô.
Ngoài ra, một số thuốc bổ não được bổ sung thêm các loại vitamin nhóm B, vitamin C và vitamin D. Chúng có có vai trò quan trọng trong việc sản xuất neurotransmitter (các chất truyền tin như serotonin, dopamine và norepinephrine) – giúp điều hòa cảm xúc và các hoạt động của não.
Thuốc bổ não giúp tăng cường sự trao đổi chất và tái tạo mô tế bào não
9.Tăng sinh tế bào hồng cầu
Thuốc bổ não chứa nhiều vitamin B và sắt giúp tăng cường quá trình sản xuất hồng cầu. Các tế bào máu này có khả năng vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng cần thiết cho não bộ. Nhờ đó, não bộ hoạt động ổn định hơn, cải thiện chức năng và tăng cường tốc độ xử lý thông tin.
Thuốc bổ não chứa nhiều vitamin B và sắt giúp tăng sinh tế bào máu
10Giúp ngủ ngon
Axit gamma aminobutyric (GABA) là một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng làm dịu hệ thần kinh. Sử dụng thuốc bổ não chứa GABA có thể giúp giảm căng thẳng và tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ.
Ngoài ra, các thuốc bổ não còn chứa melatonin – một hormone tự nhiên được tổng hợp trong cơ thể nhằm điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ. Việc sử dụng thuốc bổ não chứa melatonin có thể giúp tăng cường sự thư giãn và góp phần cải thiện giấc ngủ.
Một số loại thuốc bổ não có thành phần thảo dược như tinh dầu hoa oải hương (lavender), bạch chỉ (valerian), tâm sen,… có tác dụng thư giãn và an thần gây ngủ.
Trong khi đó, vitamin B6 và tryptophan có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp serotonin – một hợp chất có liên quan đến quá trình điều chỉnh giấc ngủ. Thuốc bổ não chứa vitamin B6 có thể giúp duy trì nồng độ serotonin ở mức ổn định.